Có 10 kết quả:
几谏 jī jiàn ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ • 击剑 jī jiàn ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ • 基建 jī jiàn ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ • 幾諫 jī jiàn ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ • 擊劍 jī jiàn ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ • 机件 jī jiàn ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ • 機件 jī jiàn ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ • 积渐 jī jiàn ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ • 積漸 jī jiàn ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ • 肌腱 jī jiàn ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to admonish tactfully
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fencing (sport)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capital construction (project)
(2) infrastructure
(2) infrastructure
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to admonish tactfully
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fencing (sport)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
component (mechanics)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
component (mechanics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gradually
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gradually
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tendon (anatomy)
(2) sinew
(3) hamstrings
(2) sinew
(3) hamstrings